Máy lạnh Daikin FTKV35NVMV (1.0Hp) inverter cao cấp
- Giá bán: 11.950.000 ₫ [Đã bao gồm VAT]
Chế độ gió dễ chịu:
Ngăng các luồng gió khó chịu thổi trực diện vào người, điều chỉnh hướng gió bằng cách di chuyển cánh đảo gió lên trên trong quá trình làm lạnh
Môi chất lạnh R-32 thế hệ mới
- Không gây thủng tầng Ozone
- ít ảnh hưởng đến tình trạng nóng lên toàn cầu
Mắt thần thông minh
Sử dụng cảm biến hồng ngoại để phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động trong vòng 20 phút, mắt thần sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ cài đặt khoảng 2 độ C
Công nghệ điều khiển biến tần DC
- Sau khi đạt nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển biến tầng inverter sẽ biến thiên dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) tiết kiệm được khoảng 40% điện năng tiêu thụ
- Nhờ chuyển động nhẹ nhàng, máy nén Swing làm giảm ma sát và độ rung đồng thời loại bỏ tình trạng rò rỉ môi chất lạnh trong suốt quá trình nén.
Hoạt động êm
- Dàn lạnh : có thể giảm độ ồn từ 3 đến 9 dB(A) dưới mức cài đặt thấp nhất. Có nhiều sự lựa chọn tốc độ quạt như: 5 cấp, yên tĩnh hoặc tự động, mỗi bước giảm trong lưu lượng gió sẽ giảm độ ồn
- Dàn nóng : giảm độ ồn từ 3 đến 7 dB(A) so với vận hành danh định
Remote máy lạnh Daikin FTKV dễ sử dụng:
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Tên Model |
Dàn lạnh |
FTKV35NVMV |
|
Dàn nóng |
RKV35NVMV |
||
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu – Tối đa) |
kW |
3.5 (1.3-4.1) |
Btu/h |
11,900 |
||
Công suất điện tiêu thụ | Danh định | W |
910 |
COP | W/W |
3.85 |
|
CSPF |
5.44 |
||
Mức hiệu suất năng lượng |
★★★★★ |
||
Dàn lạnh |
FTKV35NVMV |
||
Độ ồn | Cao/Thấp/Cực thấp | dB(A) |
38/26/23 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm |
283 x 800 x 195 |
Dàn nóng |
RKV35NVMV |
||
Độ ồn | Cao/Cực thấp | dB(A) |
47/44 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm |
550 x 765 x 285 |
Lưu ý: Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo
1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1.5 Ngựa) – 11.900 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,3 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.5 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 5.44 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FTKV35NVMV |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 283 x 800 x 195 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 9 (kg) |
MẶT NẠ | ||
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RKV35NVMV |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 550 x 765 x 285 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 34 (kg) |
Chưa có bình luận nào
CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN !
Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
HOẶC
Để được hỗ trợ tốt nhất
chat zalo
Chưa có đánh giá nào.